Thiết kế đẩy và hút bụi tại vị trí cắt.
MÁY CẮT LASER KHỔ LỚN -HẠNG NẶNG
G-L SERIES
- Mở rộng không giới hạn
- Công nghệ xử lý thép dày và siêu dày
- Bàn cắt độc lập, tách biệt khỏi thân máy
- Bevel – Sẵn sàng trang bị đầu Laser cắt vát
MÁY CẮT LASER KHỔ LỚN -HẠNG NẶNG
">
MỞ RỘNG KHÔNG GIỚI HẠN
- Không giới hạn chiều dài máy kết cấu modul nối tiếp với độ chính xác cực cao.
- Nguồn laser đồng bộ không giới hạn độ dài của cáp quang.
- Khổ rộng linh hoạt lên đến hơn 6 mét
CHÍNH XÁC & MẠNH MẼ
- Cấu trúc Modul được hàn tấm tiết diện lớn, gia công hoàn thiện trên máy phay trung tâm Mitshubishi – Nhật Bản đạt độ hoàn thiện và chính xác cao
- Khung dầm Trục X thiết kế đặc biệt đảm bảo thời gian hoạt động lâu dài trong nhiều điều kiện mội trường khác nhau
- Cấu trúc thanh răng và bánh răng chống chuyển động ngược, đảm bảo độ chính xác với tải trọng lớn
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ TẤM DÀY HIỆU QUẢ
Với sức mạnh R&D Han’s laser tiên phong trong việc ứng dụng nguồn Laser công suất cao vào gia công thép dày.
Công nghệ M-Mix , F-Percing , … Rút ngắn thời gian gia công đáng kể, nâng cao năng suất cắt
ĐỤC SIÊU NHANH
G-L Series trang bị công nghệ đục lỗ siêu tần, đục lỗ sạch, đục lỗ không thời gian ngắt quãng áp dụng với thép tấm có độ dày lớn
Giảm thời gian đục, chất lượng lỗ đục nâng cao
CẮT ỔN ĐỊNH
- Chất lượng mạch cắt được nâng cao với công nghệ cảm biến và chống rung đầu cắt
BỘ THAM SỐ CHUYÊN SÂU
Tiên phong về công nghệ chế tạo nguồn laser và cắt laser, Han’s laser mang lại thư viện cắt chuyên sâu, hỗ trợ người vận hành xử lý nhanh với dải tôn đa dạng
BEVEL - ĐẦU CẮT VÁT SẴN SÀNG
Mở rộng xử lý các yêu cầu đặc biệt với đầu cắt vát – Bevel
AN TOÀN & THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Thông số kỹ thuật
Model | G12030L | G18035L | G24040L | G25060L | G160040D | |
Bàn làm việc (LxDiameter) | 12000mm *3000mm | 18000mm *3500mm | 24000mm *4000mm | 25000mm *6000mm | 160000mm *4000mm | |
Độ chính xác lặp lại | 0.05mm | 0.05mm | 0.09/0.05mm | 0.09/0.05mm | 0.05mm | |
Tốc độ định vị | 100m/phút | 100m/phút | 100m/phút | 100m/phút | 100m/phút | |
Kích thước máy | 16.5×4.9×2.1m | 23×5.4×2.1m | 30.5×5.9×2.1m | 31.5×7.4×2.1m | 165×5.9×2.1m | |
Phù Hợp công suất | 6 – 100kw |