Quản lý nguyên vật liệu là một chức năng cốt lõi của quản lý chuỗi cung ứng

Quản lý nguyên vật liệu là một chức năng cốt lõi của quản lý chuỗi cung ứng, liên quan đến việc lập kế hoạch và thực hiện chuỗi cung ứng để đáp ứng các yêu cầu về nguyên vật liệu của một công ty hoặc tổ chức. Những yêu cầu này bao gồm việc kiểm soát và điều chỉnh dòng nguyên liệu đồng thời đánh giá các biến số như nhu cầu, giá cả, tính sẵn có, chất lượng và lịch trình giao hàng.
Người quản lý vật liệu xác định số lượng vật liệu cần thiết và dự trữ trong kho, lập kế hoạch bổ sung các kho này, tạo mức tồn kho cho từng loại mặt hàng (nguyên liệu thô, sản phẩm dở dang hoặc thành phẩm), và truyền đạt thông tin và yêu cầu cho các hoạt động thu mua và chuỗi cung ứng mở rộng. Quản lý vật liệu cũng liên quan đến việc đánh giá chất lượng vật liệu để đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng phù hợp với lịch trình sản xuất và với chi phí thấp nhất.
Hệ thống quản lý vật liệu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến vật liệu và là chức năng kinh doanh cơ bản làm tăng giá trị cho thành phẩm. Nó cũng có thể bao gồm việc mua sắm máy móc và các thiết bị khác cần thiết cho quy trình sản xuất cũng như phụ tùng thay thế.
Các vai trò điển hình trong Quản lý vật liệu bao gồm nhà phân tích hàng tồn kho, người quản lý kiểm soát hàng tồn kho, người quản lý vật liệu, người lập kế hoạch vật liệu và người xúc tiến cũng như các vai trò kết hợp như người mua/người lập kế hoạch.
Bất kể vai trò nào, mục tiêu chính của Quản lý vật liệu là đảm bảo nguồn cung cấp vật liệu với mức tồn kho được tối ưu hóa và độ lệch tối thiểu giữa kết quả thực tế và kế hoạch.
Các mục tiêu của quản lý vật liệu đôi khi được gọi là ‘Năm R của quản lý vật liệu:’
- đúng chất liệu
- vào đúng thời điểm
- đúng số lượng
Và chất lượng đó là:
- Ở mức giá phù hợp
- Từ các nguồn phù hợp
Các bước quản lý vật liệu là gì?
Công việc được thực hiện bởi các chuyên gia quản lý vật liệu có thể được chia thành năm loại khác nhau, như sau:
1. Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu
Bước quan trọng này trong quản lý vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận vì lượng vật liệu được sử dụng càng thấp, chi phí sản xuất càng thấp và lợi nhuận thu về càng nhiều. Việc giảm chi tiêu quá mức nguyên vật liệu đã khiến một số ngành xem xét các chiến lược ‘Just in Time (JIT)’ yêu cầu mức tồn kho rất nhỏ. Tuy nhiên, điều này vẫn đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận để bảo trì mà không ảnh hưởng đến lịch trình sản xuất.
2. Mua hàng
Việc mua hàng nên được thực hiện một cách tiết kiệm và đúng hạn để duy trì nguồn cung cấp vật liệu và tăng lợi nhuận cuối cùng bằng cách giảm chi phí.
3. Kiểm soát hàng tồn kho
Hàng tồn kho có thể bao gồm nhiều loại hàng hóa đang được giữ bao gồm các mặt hàng đã hoàn thành một phần, hàng sẵn sàng để bán và hàng được sử dụng trong sản xuất. Nhiều ngành cố gắng sắp xếp thời gian mua hàng để nguyên vật liệu được đưa vào cửa hàng ngay trước khi sản xuất, mặc dù cũng cần phải đánh giá mức độ nhà cung cấp để có thể dự trữ các mặt hàng trước khi hết hàng.
Hàng tồn kho được yêu cầu để kiểm soát dòng nguyên liệu thô, hàng hóa đã mua và các bộ phận và linh kiện đã hoàn thành.
4. Quản lý cung ứng nguyên vật liệu
Quản lý chuỗi cung ứng có thể yêu cầu nguyên vật liệu được phân phối đến các địa điểm hoặc trung tâm sản xuất khác nhau, mỗi địa điểm cần được cung cấp liên tục. Thiếu hàng tồn kho có thể dẫn đến tổn thất tài chính do phải tìm nguồn nguyên liệu sản xuất thay thế hoặc phải tạm dừng lịch trình sản xuất.
Bảo quản kém cũng có thể dẫn đến gián đoạn nguồn cung nguyên vật liệu do hàng tồn kho bị hư hỏng hoặc thất lạc. Các nhóm quản lý vật liệu sẽ có thể giảm thiểu những tình huống này bằng cách sử dụng các hệ thống cung cấp thay thế.
5. Kiểm soát chất lượng
Kiểm soát chất lượng nguyên liệu cũng rất quan trọng, vì nguyên liệu chất lượng tốt sẽ tạo ra sản phẩm chất lượng tốt. Các yếu tố như độ bền, độ chính xác về kích thước, độ tin cậy, hiệu suất, độ tin cậy và giá trị thẩm mỹ đều có thể là các yếu tố chất lượng quan trọng để quản lý vật liệu, tùy thuộc vào các ứng dụng.
Tất cả năm loại này cần phối hợp với nhau để quản lý thành công nguyên vật liệu từ khâu mua và cung ứng cho đến khi sử dụng.
Người quản lý vật tư làm gì?
Mục đích quan trọng nhất của các nhà quản lý vật liệu là duy trì dòng nguyên vật liệu nhất quán cho sản xuất. Nhiệm vụ có vẻ đơn giản này có nhiều khó khăn tiềm tàng cần vượt qua bao gồm hóa đơn nguyên vật liệu không chính xác, kiểm kê không chính xác, vận chuyển và nhận lỗi, phế liệu không được báo cáo và các vấn đề về báo cáo sản xuất.
Lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát dòng nguyên liệu có nghĩa là có thể quản lý việc mua hàng và vận chuyển trùng với quy trình sản xuất và giao sản phẩm cuối cùng. Trong khi các nhà quản lý vật liệu giám sát nhu cầu quản lý hàng tồn kho của một công ty, việc mua sắm vật liệu thực tế có thể được thực hiện bởi một nhóm mua hàng riêng biệt.
Các nhà quản lý nguyên vật liệu không chỉ quản lý luồng nguyên vật liệu để đảm bảo giao hàng đúng hạn mà còn tìm cách quản lý chi phí và chất lượng thông qua chuỗi cung ứng. Theo dõi sự sẵn có của nguyên liệu thô và sản phẩm cũng có thể giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo lợi nhuận tối đa trên vốn lưu động.
Vật liệu thường được phân loại là vật liệu trực tiếp hoặc gián tiếp. Nguyên vật liệu trực tiếp là những nguyên vật liệu cần thiết cho một sản phẩm hoàn chỉnh, còn nguyên vật liệu gián tiếp là những nguyên vật liệu không trực tiếp tạo ra sản phẩm cuối cùng.